Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
ds3 | Dãy số 3 | Mức độ - Nhớ | 100,00 | 49,3% | 31 | |
ds2 | Dãy số 2 | Mức độ - Nhớ | 100,00 | 48,5% | 38 | |
ds1 | Dãy số 1 | Mức độ - Nhớ | 100,00 | 26,6% | 33 | |
cbb | Chuẩn bị bàn | Mức độ Hiểu | 100,00 | 30,0% | 21 | |
cq | Chia quà | Mức độ Hiểu | 100,00 | 35,9% | 10 | |
da | Dự án | Mức độ Hiểu | 100,00 | 56,4% | 18 | |
cktkvmn2022 | Chia kẹo THT khu vực miền Nam 2022 | Mức độ Hiểu | 100,00 | 26,2% | 19 | |
cb | Chia bánh | Mức độ Hiểu | 100,00 | 66,2% | 37 | |
ck | Chia kẹo | Mức độ Hiểu | 100,00 | 50,5% | 35 | |
tsk | Tính số kẹo | Mức độ - Nhớ | 100,00 | 52,5% | 36 | |
adb | A div B | Mức độ - Nhớ | 100,00 | 67,7% | 38 | |
amb | a mod b | Mức độ - Nhớ | 100,00 | 94,3% | 44 | |
slsb | Số lớn - Số bé | Mức độ Hiểu | 100,00 | 55,8% | 25 | |
tt | Tính tổng - THT Hà Nội 2022 | Mức độ Hiểu | 100,00 | 36,6% | 25 | |
tmm | Tìm min max | Mức độ Hiểu | 100,00 | 50,5% | 33 | |
ssbs | So sánh ba số | Mức độ - Nhớ | 100,00 | 41,4% | 32 | |
ss2s | Max 2 số | Mức độ - Nhớ | 100,00 | 77,4% | 31 | |
ktus | Kiểm tra ước số | Mức độ - Nhớ | 100,00 | 75,0% | 35 | |
csbmi | Chỉ số BMI | Mức độ - Nhớ | 100,00 | 22,2% | 41 | |
ktnm | Kiểm tra năm nhuận | Mức độ - Nhớ | 100,00 | 28,9% | 44 | |
chcn | Cạnh hình chữ nhật | Mức độ Hiểu | 100,00 | 47,5% | 34 | |
bd | Bóng đèn | Mức độ - Nhớ | 100,00 | 38,3% | 44 | |
ktt | Kiểm tra tuổi | Mức độ - Nhớ | 100,00 | 35,4% | 38 | |
sasd | Số âm số dương | Mức độ - Nhớ | 100,00 | 63,0% | 43 | |
cl | Chẵn Lẻ | Mức độ - Nhớ | 100,00 | 39,9% | 46 | |
cvdthcn | Chu vi diện tích hình chữ nhật | Mức độ - Nhớ | 100,00 | 53,9% | 51 | |
ptcb | Phép toán cơ bản | Mức độ - Nhớ | 100,00 | 18,8% | 54 | |
apb | A plus B | Mức độ - Nhớ | 100,00 | 54,9% | 56 |