Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
dt | Đổi tiền - THT Quảng Nam 2022 | Mức độ Hiểu | 100,00 | 33,3% | 8 | |
xdmn | Xếp Domino | Mức độ Hiểu | 100,00 | 85,0% | 13 | |
hcx | Hội chợ xuân - THT Lâm Đồng 2022 | Mức độ Hiểu | 100,00 | 41,4% | 10 | |
xktqn | Xâu ký tự - THT Quảng Nam 2023 | Mức độ Hiểu | 100,00 | 17,6% | 3 | |
ths | Tổng hai số | Mức độ Hiểu | 100,00 | 60,6% | 11 | |
mkm | Mật khẩu mạnh | Mức độ Vận dụng thấp | 100,00 | 17,3% | 11 | |
xkts | Xâu ký tự số | Mức độ - Nhớ | 100,00 | 56,5% | 12 | |
kttn | Ký tự thứ N của xâu | Mức độ - Nhớ | 100,00 | 56,0% | 13 | |
dsdn | Dãy số - THT Đăk Nông 2023 | Mức độ Hiểu | 100,00 | 51,9% | 11 | |
ttdsvt | Tính tổng dãy số - THT Vũng Tàu 2023 | Mức độ Vận dụng thấp | 100,00 | 14,0% | 8 | |
ct | Cộng trừ - THT Gia Bình 2023 | Mức độ Hiểu | 100,00 | 29,2% | 6 | |
ttlt | Tính tổng - THT Lương Tài 2023 | Mức độ Hiểu | 100,00 | 36,0% | 15 | |
cblt | Chia bánh - THT Lương Tài 2023 | Mức độ Hiểu | 100,00 | 36,4% | 15 | |
std | Số tăng dần | Mức độ Vận dụng thấp | 100,00 | 50,0% | 1 | |
tln | Tổng lớn nhất - THT Sơ khảo HN 2023 | Mức độ Hiểu | 100,00 | 43,4% | 15 | |
tttqnb | Tính tích - THT QB - NA - BM 2022 | Mức độ Hiểu | 100,00 | 23,7% | 11 | |
hcs | Hồ cá sấu | Mức độ - Nhớ | 100,00 | 63,0% | 37 | |
bslt | Ba số liên tiếp | Mức độ Hiểu | 100,00 | 56,4% | 17 | |
gvc | Gà và chó | Mức độ - Nhớ | 100,00 | 50,0% | 9 | |
gns | Giải nén số | Mức độ Vận dụng thấp | 100,00 | 100,0% | 2 | |
ak | Ăn kẹo | Mức độ Hiểu | 100,00 | 47,1% | 23 | |
gpg | Giờ phút giây | Mức độ Hiểu | 100,00 | 30,9% | 14 | |
xnp | Xâu nhị phân | Mức độ Hiểu | 100,00 | 32,6% | 10 | |
tcs | Tổng chữ số | Mức độ Hiểu | 100,00 | 57,9% | 9 | |
dshn22 | Dãy số Hà Nội 2022 | Mức độ Hiểu | 100,00 | 25,0% | 5 | |
tdt | Tổng dịch trái | Mức độ Vận dụng thấp | 100,00 | 40,0% | 11 | |
dhv | Đếm hình vuông | Mức độ Vận dụng thấp | 100,00 | 53,3% | 7 | |
dldttv | Dãy lặp đều - THT TP Vinh 2023 | Mức độ Hiểu | 100,00 | 50,0% | 11 | |
gs | Ghép số - THT Hoà Vang 2024 | Mức độ Hiểu | 100,00 | 79,3% | 16 | |
csd | cặp số đẹp | Mức độ Vận dụng thấp | 100,00 | 14,7% | 5 | |
tgsdn | Tam giác số Đồng Nai | Mức độ Hiểu | 100,00 | 22,4% | 7 | |
thta22_tgsdn22 | Tam giác số Đà Nẵng 2022 | Mức độ Vận dụng thấp | 100,00 | 85,7% | 5 | |
df | Dãy Fibonacci | Mức độ Hiểu | 100,00 | 52,6% | 10 | |
dslb | Dãy số - Long Biên 2022 | Mức độ Hiểu | 100,00 | 50,0% | 2 | |
ttdsdn2022 | Tính tổng dãy số - Đà Nẵng 2022 | Mức độ Hiểu | 100,00 | 25,0% | 1 | |
xg | Xếp gạch | Mức độ Hiểu | 100,00 | 34,1% | 11 | |
m1 | Danh sách Py0 | Mức độ - Nhớ | 100,00 | 100,0% | 2 | |
htlc | Họ tên - Liên Chiểu 2023 | Mức độ Hiểu | 100,00 | 18,8% | 9 | |
ds | Đếm số | Mức độ - Nhớ | 100,00 | 47,1% | 14 | |
dx | Đếm xâu | Mức độ - Nhớ | 100,00 | 81,0% | 15 | |
dnx | Đảo ngược xâu | Mức độ Hiểu | 100,00 | 78,1% | 20 | |
xktc | Xâu ký tự chữ | Mức độ Hiểu | 100,00 | 48,7% | 15 | |
tccs | Tổng các chữ số | Mức độ Hiểu | 100,00 | 75,0% | 11 | |
dsbg2 | Dãy số - Bắc Giang 2020 | Mức độ Hiểu | 100,00 | 35,3% | 5 | |
dstx | Dãy số - Thanh Xuân 2023 | Mức độ Hiểu | 100,00 | 38,9% | 6 | |
mmhc | Mật mã - Hải Châu 2023 | Mức độ Vận dụng thấp | 100,00 | 22,7% | 9 | |
dslc | Dãy số Liên Chiểu 2023 | Mức độ Hiểu | 100,00 | 17,4% | 12 | |
dsbg | Dãy số - BG 2023 | Mức độ Hiểu | 100,00 | 34,7% | 17 | |
ds5 | Dãy số 5 | Mức độ Hiểu | 100,00 | 28,0% | 21 | |
ds4 | Dãy số 4 | Mức độ - Nhớ | 100,00 | 33,0% | 29 |