Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
401 | Nguyễn Phạm Nhật Minh | 295,71 | 3 | |
401 | Nguyễn Duy Hoàng | 295,71 | 3 | |
403 | Nguyễn Duy Anh | 100,05 | 1 | |
404 | Ngô Minh Khang | 295,71 | 3 | |
405 | Ngô Khả Phương | 100,05 | 1 | |
406 | Phạm Thiện Anh | 295,71 | 3 | |
407 | Trần Chính Khang | 1023,21 | 11 | |
408 | Nguyễn Đức Gia Huy | 295,71 | 3 | |
409 | 0,00 | 0 | ||
409 | 0,00 | 0 | ||
409 | 0,00 | 0 | ||
412 | Lê Minh Khang | 295,71 | 3 | |
412 | Nguyễn Ngọc Thanh My | 295,71 | 3 | |
412 | Trần Minh Phương | 295,71 | 3 | |
412 | Trần Ngọc Hà | 295,71 | 3 | |
416 | Tô Chí Kiên | 760,01 | 8 | |
417 | Đặng Công Thắng | 0,00 | 0 | |
417 | Nguyễn Viết Bảo | 0,00 | 0 | |
419 | Ngọc | 198,61 | 2 | |
419 | Phạm Quý Đạt | 198,61 | 2 | |
421 | Võ Khắc Minh | 295,71 | 3 | |
421 | Trần Khải An | 295,71 | 3 | |
421 | Đinh Khôi Nguyên | 295,71 | 3 | |
424 | Dương Thị Ngọc Ánh | 391,37 | 4 | |
425 | Lê Minh Quân | 0,00 | 0 | |
425 | tuấn phong | 0,00 | 0 | |
427 | tuấn phong | 353,08 | 3 | |
428 | Hải Đăng | 295,71 | 3 | |
429 | Đức Anh | 0,00 | 0 | |
430 | 100,05 | 1 | ||
431 | NHẬT MINH | 0,00 | 0 | |
432 | Lê Anh Kiên | 305,27 | 3 | |
433 | Trần Ngọc Minh | 295,71 | 3 | |
434 | Đức Anh | 0,00 | 0 | |
435 | Nguyễn Quốc Khánh | 198,61 | 2 | |
436 | phạm hoàng minh | 295,71 | 3 | |
436 | Phạm Tấn Khánh | 295,71 | 3 | |
436 | Nguyễn Đình Đạt | 295,71 | 3 | |
436 | Đức Anh | 295,71 | 3 | |
440 | Nguyễn Quang Anh | 633,29 | 6 | |
441 | Võ Hoài HUY Phúc | 295,71 | 3 | |
442 | Đinh Hoài Phương | 391,37 | 4 | |
442 | Nguyễn Trung Kiên | 391,37 | 4 | |
442 | Trần Hữu Minh Quang | 391,37 | 4 | |
445 | Nguyễn Văn Gia Huy | 295,71 | 3 | |
446 | Tự Nguyễn Đăng Khoa | 391,37 | 4 | |
447 | Lê Nguyễn Nhật Thông | 295,71 | 3 | |
448 | Nguyễn Đoàn Minh Thiện | 578,45 | 6 | |
449 | Đặng Việt Dũng | 391,37 | 4 | |
449 | Thái Nguyễn Quỳnh Như | 391,37 | 4 | |
451 | TRẦN NGUYỄN NHÂN TÚ | 295,71 | 3 | |
452 | Phạm Bình Minh | 100,05 | 1 | |
453 | Võ Đình Châu Anh | 295,71 | 3 | |
454 | Phạm Quế Thành | 391,37 | 4 | |
454 | Trần Lê Phương Uyên | 391,37 | 4 | |
454 | Trần Việt Anh | 391,37 | 4 | |
457 | Hồ Văn Gia Hưng | 0,00 | 0 | |
458 | Trần Nguyễn Anh Duy | 391,37 | 4 | |
458 | Khải Minh | 391,37 | 4 | |
458 | Ngô Việt Anh | 391,37 | 4 | |
458 | Nguyễn Văn Tuấn Kiệt | 391,37 | 4 | |
458 | Hồ Đắc Bảo Huy | 391,37 | 4 | |
463 | Dương Thành Trung | 100,05 | 1 | |
464 | Nguyễn Lê Bảo Đan | 485,61 | 5 | |
465 | Lê Minh Hoàng | 295,71 | 3 | |
466 | Ngô Minh phú | 100,05 | 1 | |
467 | Nguyễn Ngọc Phương Nguyên | 314,84 | 3 | |
468 | Nguyễn hồ châu anh | 295,71 | 3 | |
468 | Phan Xuân Hoàng Nhân | 295,71 | 3 | |
470 | 100,05 | 1 | ||
471 | Tâm Nguyễn | 0,00 | 0 | |
472 | Đặng Ngọc Bảo Khanh | 295,71 | 3 | |
472 | Võ Hoàng Bảo Châu | 295,71 | 3 | |
472 | Vũ Quang Minh | 295,71 | 3 | |
475 | Phan Minh Khôi | 198,61 | 2 | |
476 | Huỳnh Quý | 295,71 | 3 | |
477 | Đỗ Minh Phú | 578,45 | 6 | |
478 | Lê Hoàng Minh | 295,71 | 3 | |
479 | Huỳnh Văn Nguyên Khang | 198,61 | 2 | |
480 | 0,00 | 0 | ||
480 | 0,00 | 0 | ||
480 | 0,00 | 0 | ||
483 | Phú | 100,05 | 1 | |
484 | Tùng | 485,61 | 5 | |
485 | Nguyễn Bảo Ngọc | 100,05 | 1 | |
486 | 0,00 | 0 | ||
487 | Nguyễn Hoàng Quân | 295,71 | 3 | |
487 | Ngô Quang Vinh | 295,71 | 3 | |
489 | Trần Quang Huy | 0,00 | 0 | |
490 | Trần Quang Huy | 295,71 | 3 | |
490 | 295,71 | 3 | ||
490 | Phan Hoàng Long | 295,71 | 3 | |
493 | nguyên thê phong | 198,61 | 2 | |
493 | Đặng Khải Vinh | 198,61 | 2 | |
495 | Nguyễn Trọng Sáng | 0,00 | 0 | |
495 | Dương Chí Bảo | 0,00 | 0 | |
495 | Quách Sơn Tùng | 0,00 | 0 | |
498 | 198,61 | 2 | ||
498 | Đặng Công Thắng | 198,61 | 2 | |
498 | Nguyễn Ngọc Gia Hưng | 198,61 | 2 |